Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

The Supermarket


1. deli counter /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/- quầy bán thức ăn ngon

10. aisle /aɪl/ - lối đi

19. shopping cart 
/ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/
 - xe đẩy

2. frozen foods /ˈfrəʊ.zən fuːds/ 
- thức ăn đông lạnh

11. baked goods /beɪk gʊdz/ 
- đồ khô (bánh ngọt, bánh...)

20. receipt /rɪˈsiːt/ - hóa đơn

3. freezer /ˈfriː.zəʳ/ 
- máy ướp lạnh

12. bread /bred/ - bánh mỳ

21. cash register /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/
- máy tính tiền

4. dairy products /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/ 
- các sản phẩm từ sữa

13. canned goods /kænd gʊdz/ 
- đồ đóng hộp

22. cashier /kæʃˈɪəʳ/ 
- thu ngân

5. milk /mɪlk/ - sữa

14. beverages /ˈbev.ər.ɪdʒ/ 
- đồ uống

23. conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/ - băng tải

6. shelf /ʃelf/ - kệ để hàng

15. household items 
/ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/ 
- đồ gia dụng

24. groceries /ˈgrəʊ.sər.iːz/- tạp phẩm

7. scale /skeɪl/ - cân đĩa

16. bin /bɪn/ - thùng chứa

25. bag /bæg/ - túi

8. shopping basket 
/ˈʃɒp.ɪŋ ˈbɑː.skɪt/
- giỏ mua hàng

17. customers /ˈkʌs.tə.mərs/ 
- khách mua hàng

26. checkout counter
/ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/
- quầy thu tiền

9. produce /prəˈdjuːs/ 
- các sản phẩm

18. snacks /snæks/ - đồ ăn vặt

27. check /tʃek/ - séc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét