![]() 1. deli counter /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/- quầy bán thức ăn ngon | ![]() 10. aisle /aɪl/ - lối đi | ![]() 19. shopping cart /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ - xe đẩy |
![]() 2. frozen foods /ˈfrəʊ.zən fuːds/ - thức ăn đông lạnh | ![]() 11. baked goods /beɪk gʊdz/ - đồ khô (bánh ngọt, bánh...) | ![]() 20. receipt /rɪˈsiːt/ - hóa đơn |
![]() 3. freezer /ˈfriː.zəʳ/ - máy ướp lạnh | ![]() 12. bread /bred/ - bánh mỳ | ![]() 21. cash register /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/ - máy tính tiền |
![]() 4. dairy products /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/ - các sản phẩm từ sữa | ![]() 13. canned goods /kænd gʊdz/ - đồ đóng hộp | ![]() 22. cashier /kæʃˈɪəʳ/ - thu ngân |
![]() 5. milk /mɪlk/ - sữa | ![]() 14. beverages /ˈbev.ər.ɪdʒ/ - đồ uống | ![]() 23. conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/ - băng tải |
![]() 6. shelf /ʃelf/ - kệ để hàng | ![]() 15. household items /ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/ - đồ gia dụng | ![]() 24. groceries /ˈgrəʊ.sər.iːz/- tạp phẩm |
![]() 7. scale /skeɪl/ - cân đĩa | ![]() 16. bin /bɪn/ - thùng chứa | ![]() 25. bag /bæg/ - túi |
![]() 8. shopping basket /ˈʃɒp.ɪŋ ˈbɑː.skɪt/ - giỏ mua hàng | ![]() 17. customers /ˈkʌs.tə.mərs/ - khách mua hàng | ![]() 26. checkout counter /ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/ - quầy thu tiền |
![]() 9. produce /prəˈdjuːs/ - các sản phẩm | ![]() 18. snacks /snæks/ - đồ ăn vặt | ![]() 27. check /tʃek/ - séc |
Related
Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012
The Supermarket
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét