1. carpenter's rule /ˈkɑː.pɪn.tərs ruːl/ - thước của thợ mộc
|
2. C-clamp /siː klæmp/ - kẹp chữ C
|
3. jigsaw /ˈdʒɪg.sɔː/ - cưa xoi
|
4. wood /wʊd/ - gỗ
|
5. extension cord /ɪkˈsten.tʃən kɔːd/ - dây nối dài
|
6. outlet /ˈaʊt.let/ - bản cắm điện
|
7. grounding plug /ˈgraʊn.dɪŋ plʌg/ - phích cắm
|
8. saw /sɔː/ - cái cưa
|
9. brace /breɪs/ - cái khoan tay
|
10. wrench /rentʃ/ - cờ lê
|
11. mallet /ˈmæl.ɪt/ - cái vồ
|
12. monkey wrench /ˈmʌŋ.ki rentʃ/ - mỏ lết đầu vuông
|
13. hammer /ˈhæm.əʳ/ - cái búa
|
14. scraper /ˈskreɪ.pəʳ/ - cái nạo, cạo
|
15. pegboard /ˈpegbɔːd/ - bảng có các lỗ có thể cắm chốt treo đồ vật
|
16. hook /hʊk/ - cái móc
|
17. hatchet /ˈhætʃ.ɪt/ - cái rìu nhỏ
|
18. hacksaw /ˈhæk.sɔː/ - cái cưa kim loại
|
19. pliers /ˈplaɪ.əz/ - cái kìm
|
20. circular saw /ˈsɜː.kjʊ.ləʳ sɔː/ - cưa vòng
|
21. tape measure /teɪp ˈmeʒ.əʳ/ - thước dây
|
22. workbench /ˈwɜːk.bentʃ/ - bàn gỗ to chắc để làm mộc
|
23. toolbox /ˈtuːlbɔks/ - hòm dụng cụ
|
24. screwdriver /ˈskruːˌdraɪ.vəʳ/ - tô vít
|
25. Phillips screwdriver /'fiːlɪps ˈskruːˌdraɪ.vəʳ/ - tô vít đầu rãnh chữ thập
|
26. power sander /paʊəʳ ˈsæn.dəʳ/ - máy đánh nhẵn
|
27. sandpaper /ˈsændˌpeɪ.pəʳ/ - giấy ráp
|
28. pan /pæn/ - cái giần
|
29. roller /ˈrəʊ.ləʳ/ - con lăn
|
30. paintbrush /ˈpeɪnt.brʌʃ/ - chổi sơn
|
31. paint /peɪnt/ - sơn
|
31. wood plane /wʊd pleɪn/ - cái bào gỗ
|
33. glue /gluː/ - keo hồ
|
34. electrical tape /ɪˈlek.trɪ.kəl teɪp/ - băng cách điện
|
35. wire /waɪəʳ/ - dây (kim loại)
|
36. vise /vaɪs/ - mỏ cặp, ê-tô
|
37. router /ˈruːtə/ - cầu dẫn
|
38. bolt /bəʊlt/ - bu-lông
|
39. nut /nʌt/ - đai ốc
|
40. washer /ˈwɒʃ.əʳ/ - vòng đệm
|
41. nail /neɪl/ - cái đinh
|
42. screw /skruː/ - đinh vít
a. head /hed/ - đoạn đầu
b. thread /θred/ - đoạn ren
|
43.electric drill /ɪˈlek.trɪk drɪl/ - khoan điện
a. bit /bɪt/ - mũi khoan
b. shank /ʃæŋk/ - chuôi
c. switch /swɪtʃ/ - nút công tắc
d. plug /plʌg/ - phích cắm điện
| |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét