Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

Seasonal Verbs

Spring /sprɪŋ/ - mùa xuân 

Summer /ˈsʌm.əʳ/ - mùa hè 

Fall /fɔːl/ - mùa thu 

1. paint /peɪnt/ - sơn
 

5. water /ˈwɔː.təʳ/ - tưới
 

9. fill /fɪl/ - nhồi, nhét vào

2. clean /kliːn/ - lau dọn
 

6. mow /məʊ/ - gặt, xén
 

10. rake /reɪk/ - cào, cời

3. dig /dɪg/ - đào
 

7. pick /pɪk/ - hái
 

11. chop /tʃɒp/ - bổ

4. plant /plɑːnt/ - trồng
 

8. trim /trɪm/ - xén, tỉa
 

12. push /pʊʃ/ - đẩy

Winter /ˈwɪn.təʳ/ - mùa đông 

13. shovel /ˈʃʌv.əl/ - xúc bằng xẻng

14. sand /sænd/ - rải cát

15. scrape /skreɪp/ - kì cọ, cạo, nạo vét

16. carry /ˈkær.i/ - mang vác

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét