![]() 1. ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/ - quạt trần | ![]() 2. ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ - trần nhà | ![]() 3. wall /wɔːl/ - tường |
![]() 4. frame /freɪm/ - khung ảnh | ![]() 5. painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ - bức tranh | ![]() 6. vase /vɑːz/ - bình, lọ hoa |
![]() 7. mantel /ˈmæn.təl/ mặt lò sưởi | ![]() 8. fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ - thành lò sưởi | ![]() 9. fire /faɪəʳ/ - lửa |
![]() 10. log /lɒg/ - khúc gỗ | ![]() 11. banister /ˈbæn.ɪ.stəʳ/ - thành cầu thang | ![]() 12. staircase /ˈsteə.keɪs/ - cầu thang |
![]() 13. step /step/ - bậc thang | ![]() 14. desk /desk/ - bàn học, làm việc | ![]() 15. wall-to-wall carpeting /wɔːl tə wɔːl ˈkɑː.pɪ.tɪŋ/ - thảm (trải khắp toàn căn phòng) |
![]() 16. recliner /rɪˈklaɪ.nəʳ/ - ghế có thể tựa theo nhiều phía | ![]() 17. remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ - điều khiển từ xa | ![]() 18. television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ - truyền hình |
![]() 19. wall unit /wɔːl ˈjuː.nɪt/ - tủ tường | ![]() 20. stereo system /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ - dàn âm thanh | ![]() 21. speaker /ˈspiː.kəʳ/ - loa |
![]() 22. bookcase /ˈbʊk.keɪs/ - tủ sách | ![]() 23. drapes /dreɪps/ - rèm | ![]() 24. cushion /ˈkʊʃ.ən/ - lót nệm |
![]() 25. sofa /ˈsəʊ.fə/ - ghế trường kỷ | ![]() 26. coffee table /ˈkɒf.i ˈteɪ.bļ/ - bàn uống nước | ![]() 27. lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ - chao đèn |
![]() 28. lamp /læmp/ - đèn | ![]() 29. end table /end ˈteɪ.bļ/ - bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng |
Related
Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012
The Living room
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét