Related

Thứ Tư, 22 tháng 2, 2012

Crime and Punishment

1. jail /dʒeɪl/ - phòng giam

2. detective /dɪˈtek.tɪv/ - thám tử

3. suspect /səˈspekt/ - nghi phạm
4. handcuffs /ˈhænd.kʌfs/ - còng tay

5. badge /bædʒ/ - phù hiệu, quân hàm

6. police officer /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.səʳ/ - cảnh sát
7. gun /gʌn/ - khẩu súng

8. holster /ˈhəʊl.stəʳ/ - bao súng ngắn

9. nightstick /ˈnaɪt.stɪk/ - gậy tuần đêm
10. judge /dʒʌdʒ/ - thẩm phán

11. robes /rəʊbs/ - áo choàng (của luật sư)

12. gavel /ˈgæv.əl/ - cái búa

13. witness /ˈwɪt.nəs/ - người làm chứng

14. court reporter /kɔːt rɪpɔrtər / - thư kí tòa án

15. transcript /ˈtræn.skrɪpt/ - bản ghi lại

16. bench /bentʃ/ - ghế quan tòa

17. prosecuting attorney /ˈprɒs.ɪ.kjuːtɪŋ əˈtɜː.ni/ - ủy viên công tố

18. witness stand /ˈwɪt.nəs stænd/ - bục nhân chứng

19. court officer /kɔːt ˈɒf.ɪ.səʳ/ - nhân viên tòa án

20. jury box /ˈdʒʊə.ri bɒks/ - chỗ ngồi của ban bồi thẩm

21. jury /ˈdʒʊə.ri/ - ban bồi thẩm

22. defense attorney /dɪˈfents əˈtɜː.ni/ - luật sư bào chữa

23. defendant /dɪˈfen.dənt/ - bị cáo

24. fingerprint /ˈfɪŋ.gə.prɪnts/ - dấu vân tay

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét