Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

Describing Clothes


1. short /ʃɔːt/ - ngắn tay

2. long /lɒŋ/ - dài tay

3. tight /taɪt/ - chặt

4. loose /luːs/ - lỏng

5. dirty /ˈdɜː.ti/ - bẩn

6. clean /kliːn/ - sạch

7. small /smɔːl/ - nhỏ

8. big /bɪg/ - to

9. light /laɪt/ - sáng mầu

10. dark /dɑːk/ - sẫm mầu

11. high /haɪ/ - cao

12. low /ləʊ/ - thấp

13. new /njuː/ - mới
14. old /əʊld/ - cũ
15. open /ˈəʊ.pən/ - mở
16. closed /kləʊzd/ - đóng

17. striped /straɪpt/ 
- vằn, sọc

18. checked /tʃekt/ - kẻ ô vuông, kẻ ca rô

19. polka dot /ˈpɒl.kə dɒt/ - chấm tròn

20. solid /ˈsɒl.ɪd/ - đồng mầu

21. print /prɪnt/ - in hoa

22. plaid /plæd/ - sọc vuông

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét